Bảng B.1. Các giá trị hệ số dòng chảy phương pháp Rational, C (theo HDS-2).
Loại khu vực | Hệ số dòng chảy (C) |
---|---|
Kinh doanh (Business): | |
Khu trung tâm (Downtown area) | 0.70-0.95 |
Khu dân cư lân cận (Neighborhood areas) | 0.50-0.70 |
Khu dân cư (Residential): | |
Khu nhà ở đơn lập (Single-family areas) | 0.30-0.50 |
Nhà nhiều hộ, tách biệt (Multi-units, detached) | 0.40-0.60 |
Nhà nhiều hộ, liền kề (Multi-units, attached) | 0.60-0.75 |
Khu ngoại ô (Suburban) | 0.25-0.40 |
Khu căn hộ (Apartment dwelling areas) | 0.50-0.70 |
Khu công nghiệp (Industrial): | |
Khu công nghiệp nhẹ (Light areas) | 0.50-0.80 |
Khu công nghiệp nặng (Heavy areas) | 0.60-0.90 |
Công viên, nghĩa trang (Parks, cemeteries) | 0.10-0.25 |
Sân chơi (Playgrounds) | 0.20-0.40 |
Bãi đường sắt (Railroad yard areas) | 0.20-0.40 |
Khu vực chưa cải tạo (Unimproved areas) | 0.10-0.30 |
Bãi cỏ (Lawns): | |
Đất cát, bằng phẳng, < 2% (Sandy soil, flat, < 2%) | 0.05-0.10 |
Đất cát, dốc trung bình, 2-7% (Sandy soil, average, 2 to 7%) | 0.10-0.15 |
Đất cát, dốc lớn, > 7% (Sandy soil, steep, > 7%) | 0.15-0.20 |
Đất sét nặng, bằng phẳng, < 2% (Heavy soil, flat, < 2%) | 0.13-0.17 |
Đất sét nặng, dốc trung bình, 2-7% (Heavy soil, average 2 to 7%) | 0.18-0.22 |
Đất sét nặng, dốc lớn, > 7% (Heavy soil, steep, > 7%) | 0.25-0.35 |
Đường phố (Streets): | |
Nhựa đường (Asphalt) | 0.70-0.95 |
Bê tông (Concrete) | 0.70-0.95 |
Gạch (Brick) | 0.70-0.85 |
Lối xe chạy & lối đi bộ (Drives and walks) | 0.70-0.85 |
Mái nhà (Roofs) | 0.70-0.95 |
Khu vực nông thôn (Rural): | |
Đồng cỏ (Meadow areas) | 0.10-0.40 |
Khu vực rừng (Forested areas) | 0.10-0.30 |
Đất canh tác (Cultivated fields) | 0.20-0.40 |
Bảng B.2. Hệ số nhám Manning cho các loại biên khác nhau.
Kênh biên cứng
Mô tả | Hệ số Manning’s n |
---|---|
Bê tông rất nhẵn và gỗ bào phẳng (Very smooth concrete and planed timber) | 0.011 |
Bê tông nhẵn (Smooth concrete) | 0.012 |
Lớp lót bê tông thông thường (Ordinary concrete lining) | 0.013 |
Gỗ (Wood) | 0.014 |
Đất sét nung (Vitrified clay) | 0.015 |
Bê tông phun, không trát, và kênh đất ở điều kiện tốt nhất (Shot concrete, untroweled, and earth channels in best condition) | 0.017 |
Kênh đất thẳng, không lót trong điều kiện tốt (Straight unlined earth canals in good condition) | 0.020 |
Suối núi với đáy nhiều đá (Mountain streams with rocky beds) | 0.040 – 0.050 |
SUỐI NHỎ (MINOR STREAMS) (Chiều rộng mặt nước ở mức lũ < 30 m)
Suối trên đồng bằng (Streams on Plain)
Mô tả | Hệ số Manning’s n |
---|---|
1. Dòng chảy sạch, thẳng, đầy, không có rãnh hoặc hồ sâu (Clean, straight, full stage, no rifts or deep pools) | 0.025-0.033 |
2. Như trên, nhưng nhiều đá và cỏ dại hơn (Same as above, but more stones and weeds) | 0.030-0.040 |
3. Dòng chảy sạch, quanh co, có một số hồ cạn và ghềnh (Clean, winding, some pools and shoals) | 0.033-0.045 |
4. Như trên, nhưng có thêm cỏ dại và đá (Same as above, but some weeds and stones) | 0.035-0.050 |
5. Như trên, nhưng ở mức thấp hơn, ít hiệu quả hơn ở các đoạn dốc và gấp khúc (Same as above, lower stages, more ineffective slopes and sections) | 0.040-0.055 |
6. Như 4, nhưng có nhiều đá hơn (Same as 4, but more stones) | 0.045-0.060 |
7. Chảy chậm, nhiều cỏ dại, hồ sâu (Sluggish reaches, weedy, deep pools) | 0.050-0.080 |
8. Nhiều cỏ dại, hồ sâu, hoặc lối nước có nhiều cây gỗ và bụi rậm (Very weedy reaches, deep pools, or floodways with heavy stand of timber and underbrush) | 0.075-0.150 |
Suối núi, không có thảm thực vật trong kênh, bờ dốc đứng, cây cối và bụi rậm ven bờ bị ngập khi lũ cao
Mô tả | Hệ số Manning’s n |
---|---|
1. Đáy: Sỏi, đá cuội và một ít tảng đá lớn (Bottom: gavels, cobbles and few boulders) | 0.030-0.050 |
2. Đáy: Đá cuội với nhiều tảng đá lớn (Bottom: cobbles with large boulders) | 0.040-0.070 |
Vùng lũ (Floodplans)
Mô tả | Hệ số Manning’s n |
---|---|
Đồng cỏ, không có bụi rậm (Pasture, No Brush) | |
1. Cỏ ngắn (Short Grass) | 0.025-0.035 |
2. Cỏ cao (High Grass) | 0.030-0.050 |
Mô tả | Hệ số Manning‘s n |
---|---|
Khu vực canh tác (Cultivated Areas) | |
1. Không có cây trồng (No Crop) | 0.020-0.040 |
2. Cây trồng theo hàng, phát triển trung bình (Mature Row Crops) | 0.025-0.045 |
3. Cây trồng phát triển hoàn toàn (Mature Field Crops) | 0.030-0.050 |
Mô tả | Hệ số Manning‘s n |
---|---|
Bụi rậm (Brush) | |
1. Bụi rậm rải rác, nhiều cỏ dại (Scattered brush, heavy weeds) | 0.035-0.070 |
2. Cây bụi nhẹ và cây vào mùa đông (Light brush and trees in winter) | 0.035-0.060 |
3. Cây bụi nhẹ và cây vào mùa hè (Light brush and trees in summer) | 0.040-0.080 |
4. Bụi rậm trung bình đến dày vào mùa đông (Medium to dense brush in winter) | 0.045-0.110 |
5. Bụi rậm trung bình đến dày vào mùa hè (Medium to dense brush in summer) | 0.070-0.160 |
Mô tả | Hệ số Manning‘s n |
---|---|
Cây cối (Trees) | |
1. Liễu rậm, thẳng, vào mùa hè (Dense willows, summer, straight) | 0.110-0.200 |
2. Đất trống với gốc cây, không có chồi (Cleared land with tree stumps, no sprouts) | 0.030-0.050 |
3. Như trên, nhưng có nhiều chồi (Same as above, but with heavy growth of sprouts) | 0.050-0.080 |
4. Cây gỗ lớn, một số cây đổ, ít thảm thực vật thấp, mực nước lũ dưới tán cây (Heavy stand of timber, a few down trees, little undergrowth, flood stage below branches) | 0.080-0.120 |
5. Như trên, nhưng mực nước lũ chạm tới tán cây (Same as above, but with flood stage reaching branches) | 0.100-0.160 |
SUỐI LỚN (MAJOR STREAMS) (Chiều rộng mặt nước ở mức lũ > 30 m)
Hệ số n nhỏ hơn so với các suối nhỏ có đặc điểm tương tự, do bờ sông có ít ảnh hưởng đến sức cản dòng chảy
Mô tả | Hệ số Manning’s n |
---|---|
Đoạn kênh đều, không có đá tảng hay bụi rậm (Regular section with no boulders or brush) | 0.025-0.060 |
Đoạn kênh không đều và gồ ghề (Irregular and rough section) | 0.035-0.100 |
Kênh cát bồi tích (Alluvial Sand-bed Channels) (không có thảm thực vật)
Mô tả | Hệ số Manning n |
---|---|
Dòng chảy yên tĩnh, Fr < 1 (Tranquil flow, Fr < 1) | |
Đáy bằng (Plane bed) | 0.014-0.020 |
Gợn sóng (Ripples) | 0.018-0.030 |
Cồn cát (Dunes) | 0.020-0.040 |
Cồn cát bị xói hoặc chuyển tiếp (Washed out dunes or transition) | 0.014-0.025 |
Đáy bằng (Plane bed) | 0.010-0.013 |
Mô tả | Hệ số Manning n |
---|---|
Dòng chảy nhanh, Fr > 1 (Rapid Flow, Fr > 1) | |
Sóng đứng (Standing waves) | 0.010-0.015 |
Sóng ngược dòng (Antidunes) | 0.012-0.020 |
Dòng chảy tràn mặt và dòng chảy dạng tấm (Overland Flow and Sheet Flow)
Bề mặt | Hệ số Manning n |
---|---|
Nhựa đường nhẵn (Smooth asphalt) | 0.011 |
Bê tông nhẵn (Smooth concrete) | 0.012 |
Bề mặt bê tông vỡ (Cement rubble surface) | 0.024 |
Địa hình tự nhiên (Natural range) | 0.13 |
Cỏ dày (Dense grass) | 0.24 |
Cỏ Bermuda (Bermuda grass) | 0.41 |
Bụi rậm thưa (Light underbrush) | 0.40 |
Bụi rậm dày (Heavy underbrush) | 0.80 |
Bảng B.3. Giá trị Manning n cho các ống kín (Closed Conduits).
Mô tả (Description) | Phạm vi hệ số Manning’s n |
---|---|
Ống bê tông (Concrete pipe) | 0.011-0.013 |
Ống kim loại gợn sóng hoặc vòm ống (Corrugated metal pipe or pipe-arch) | |
Ống kim loại gợn sóng và hộp, hình vành khuyên hoặc ống xoắn ốc (Corrugated Metal Pipes and Boxes, Annular or Helical Pipe) (Hệ số Manning n thay đổi theo kích thước lòng ống) | |
– 68 x 13 mm (2-2/3 x 1/2 in.) gợn sóng | 0.022-0.027 |
– 150 x 25 mm (6 x 1 in.) gợn sóng | 0.022-0.025 |
– 125 x 25 mm (5 x 1 in.) gợn sóng | 0.025-0.026 |
– 75 x 25 mm (3 x 1 in.) gợn sóng | 0.027-0.028 |
– 150 x 50 mm (6 x 2 in.) tấm kết cấu gợn sóng | 0.033-0.035 |
– 230 x 64 mm (9 x 2-1/2 in.) tấm kết cấu gợn sóng | 0.033-0.037 |
Ống kim loại gợn sóng xoắn ốc, dòng chảy tròn đầy (Corrugated Metal Pipes Helical Corrugations, Full Circular Flow) | |
– 68 x 13 mm (2-2/3 x 1/2 in.) gợn sóng | 0.012-0.024 |
Ống kim loại gân xoắn (Spiral Rib Metal Pipe) (Thành nhẵn) | 0.012-0.013 |
Ống đất sét nung (Vitrified clay pipe) | 0.012-0.014 |
Ống gang, không tráng (Cast-iron pipe, uncoated) | 0.013 |
Ống thép (Steel pipe) | 0.009-0.013 |
Gạch (Brick) | 0.014-0.017 |
Bê tông nguyên khối (Monolithic concrete) | |
1. Ván gỗ, bề mặt thô (Wood forms, rough) | 0.015-0.017 |
2. Ván gỗ, bề mặt nhẵn (Wood forms, smooth) | 0.012-0.014 |
3. Ván thép (Steel forms) | 0.012-0.013 |
Tường xây bằng đá vỡ xi măng (Cemented rubble masonry walls) | |
1. Sàn và trần bê tông (Concrete floor and top) | 0.017-0.022 |
2. Sàn tự nhiên (Natural floor) | 0.019-0.025 |
Gỗ xử lý có lớp phủ (Laminated treated wood) | 0.015-0.017 |
Tấm lót đất sét nung (Vitrified clay liner plates) | 0.015 |
Lưu ý:
Các giá trị trong bảng này là giá trị thiết kế khuyến nghị của hệ số Manning’s n. Trên thực tế, giá trị n đối với các đường ống cũ có thể thay đổi do ảnh hưởng của mài mòn, ăn mòn, biến dạng và điều kiện mối nối.
- Ống bê tông có các mối nối kém hoặc thành ống bị hư hỏng có thể có n từ 0.014 đến 0.018.
- Ống kim loại gợn sóng gặp vấn đề về mối nối hoặc thành ống có thể có hệ số n cao hơn. Ngoài ra, các ống này có thể bị biến dạng hình dạng, ảnh hưởng tiêu cực đến đặc tính thủy lực của đường ống.