(Lời người dịch)
Nội dung này được dịch từ FHWA Hydraulic Toolbox User’s Manual V.5.1cho mục đích học tập
Bạn có thể tải phần mềm từ website FHWA tại đây
FHWA Hydraulic Toolbox cung cấp công cụ tính toán độc lập, thực hiện các phép tính thủy lực và thủy văn thường quy. Bộ công cụ này mở rộng đáng kể chức năng của phiên bản lịch sử FHWA DOS Hydraulic Toolbox và các chương trình Visual Urban.
Toolbox cho phép người dùng thực hiện và lưu các phép tính thủy lực trong một tệp dự án duy nhất, phân tích nhiều kịch bản, và tạo đồ thị cũng như báo cáo cho các phân tích đó. Toolbox hỗ trợ tính toán bằng đơn vị CU hoặc SI.
Các mô-đun phân tích bao gồm:
- Channel Analysis – Phân tích Kênh
- Channel Lining Design Analysis – Phân tích Thiết kế Lớp lót Kênh
- Weir Analysis – Phân tích Đập tràn
- Curb and Gutter Analysis – Phân tích thu nước bó vỉa
- Rational Method Hydrologic Analysis – Phân tích thủy văn bằng phương pháp Rational
- Detention Basin Analysis – Phân tích hồ điều tiết
- Riprap Analysis – Phân tích thảm đá hộc
- Rock / Sediment Gradation Analysis – Phân tích cấp phối đá/trầm tích
- Median / Ditch Drop-Inlet Analysis – Phân tích hố thu dải giữa/rãnh
- Culvert Assessment Analysis – Phân tích đánh giá cống
- Horizontal Grade Inlet – Cửa thu đặt ngang
Toolbox bao gồm các mô-đun giúp biểu diễn dự án bằng đồ họa, lưu ghi chú và báo cáo cùng với kết quả phân tích. Việc in kết quả tùy thuộc vào người dùng.
2.1 Cài đặt và Đăng ký
Bạn có thể cài đặt chương trình FHWA Hydraulic Toolbox trên máy tính dùng hệ điều hành Windows bằng cách chạy tệp cài đặt. Việc chạy lại tệp cài đặt hoặc chạy bản cập nhật sẽ cho phép bạn sửa lỗi, cập nhật hoặc gỡ cài đặt phần mềm trên máy tính của mình. Toolbox cũng có thành phần đăng ký tùy chọn cho phép người dùng đăng ký nhận thông báo về các bản cập nhật hoặc phát hành trong tương lai.
2.2 Giao diện Hydraulic Toolbox
Cửa sổ chương trình chính của FHWA Hydraulic Toolbox có năm chức năng chính.
- Sử dụng Menu để chọn loại phép tính, mở, lưu, lưu thành, và đổi tên tệp.
- Sử dụng File, Help và Unit để tạo tệp mới, mở, lưu và truy cập tài liệu hướng dẫn.
- Sử dụng các biểu tượng Calculator Macros, Edit, Notes, & Create ReportMacro để nhanh chóng chọn các tùy chọn tương tự như menu thả xuống.
- Cửa sổ Project Explorer hiển thị số lượng và loại phép tính liên quan đến một dự án. Biểu tượng bên cạnh phép tính xác định loại phép tính trong Project Explorer. Toolbox cung cấp tên mặc định khi phép tính được tạo ra nhưng cũng cho phép người dùng đổi tên để có ý nghĩa hơn khi dự án phát triển.

2.2.1 Menu và Thanh công cụ
Người dùng có thể điều hướng đến các menu bằng cách nhấn phím ‘alt’ và sau đó điều hướng qua lại bằng các phím mũi tên.
2.2.1.1 Menu File
Menu file cung cấp các lệnh để quản lý dữ liệu vượt cống trong trình khám phá dự án và đóng chương trình. Menu File được hiển thị bên dưới.

Thanh công cụ File được hiển thị bên dưới. Công cụ chọn Đơn vị sẽ được thảo luận cùng với Menu Đơn vị.
2.2.1.2 Menu Display
Mục đích của menu display là cung cấp cho người dùng khả năng điều khiển giao diện và các khung nhìn hiển thị trong cửa sổ đồ thị. Menu Display được hiển thị bên dưới.

2.2.1.2.1 Display | Project Explorer
Lệnh ‘Display | Project Explorer’ sẽ chuyển vùng chọn đến cửa sổ khám phá dự án.
2.2.1.2.2 Display | Status Bar
Lệnh ‘Display | Status Bar’ sẽ ẩn hoặc hiện thanh trạng thái.
2.2.1.2.3 Display | Toolbars
Lệnh ‘Display | Toolbars’ sẽ cung cấp các lệnh để ẩn hoặc hiện các thanh công cụ.
2.2.1.3 Menu Calculators
Menu calculator cung cấp các lệnh để tạo, chỉnh sửa hoặc sử dụng các đối tượng máy tính trong Hydraulic Toolbox và xem các kết quả tính toán. Menu Calculators được hiển thị bên dưới.


Các công cụ từ trái sang phải:
New Channel Analysis (phân tích kênh),
New Channel Lining Analysis (phân tích lớp lót kênh),
New Weir Analysis (phân tích đập tràn),
New Curb and Gutter Analysis (phân tích thoát nước dọc theo mép đường – bó vỉa & rãnh),
New Rational Analysis (phân tích theo phương pháp Rationnal),
New Detention Basin Analysis (phân tích hồ điều tiết),
New Riprap Analysis (phân tích Riprap),
New Rock/Sediment Gradation Analysis (phân tích đá/trầm tích),
New Median/Ditch Drop-Inlet Analysis (phân tích thu thoát nước từ dải giữa/rãnh),
New Culvert Assessment (phân tích đánh giá cống),
New Bridge Scour Analysis (phân tích xói móng cầu),
New Horizontal Grade Inlet Analysis (phân tích miệng thu nước đặt ngang).
2.2.1.3.1 Calculators | New _____
Lệnh ‘Calculator | New _____’, trong đó _____ đại diện cho tên của công cụ tính toán cụ thể, sẽ thêm một công cụ tính toán vào trình khám phá dự án.
2.2.1.3.2 Calculators | Edit Data
Lệnh ‘Calculator | Edit Data’ sẽ khởi chạy hộp thoại ‘Edit Crossing’ với các giá trị từ vị trí vượt cống được chọn.
2.2.1.3.3 Calculators | Notes
Lệnh ‘Calculators | Notes’ sẽ khởi chạy một hộp thoại cho phép người dùng chỉnh sửa các ghi chú liên quan đến dự án (bao gồm tiêu đề dự án, người thiết kế, ngày tháng và ghi chú), hoặc công cụ tính toán, tùy thuộc vào lựa chọn hiện tại.
2.2.1.3.4 Calculators | Create Report
Lệnh ‘Calculators | Notes’ sẽ khởi chạy một hộp thoại cho phép người dùng chỉnh sửa các ghi chú liên quan đến dự án (bao gồm tiêu đề dự án, người thiết kế, ngày tháng và ghi chú), hoặc công cụ tính toán, tùy thuộc vào lựa chọn hiện tại.
2.2.1.3.5 Calculators | Delete
Lệnh ‘Calculators | Delete’ sẽ xóa công cụ tính toán đang được chọn hiện tại.
2.2.1.3.6 Calculators | Duplicate
Lệnh ‘Calculators | Duplicate’ sẽ sao chép công cụ tính toán đang được chọn hiện tại cùng với các giá trị đầu vào hiện tại.
2.2.1.4 Profile Menu
Menu Profile xác định các thiết lập hệ thống, hồ sơ đánh giá cống, và cấp phối riprap tiêu chuẩn sẽ được sử dụng cho Hydraulic Toolbox. Thông tin thêm về Profiles có trong mục 3 Profile Setup Tool.


2.2.1.5 Units Menu
Mục đích của Menu Units là để xác định hệ đơn vị được sử dụng để hiển thị đầu vào và kết quả trong HY-8. Toolbox hiển thị hệ đơn vị hiện được chọn bằng một dấu kiểm. HY-8 thực hiện tất cả các phép tính theo hệ đơn vị Mỹ (U.S. Customary Unit System), nhưng hiển thị tất cả đơn vị theo hệ đơn vị đã chọn.


2.2.1.6 Map Menu
Menu Map tải bản đồ để hiển thị và tổ chức dự án trong Hydraulic Toolbox.

2.2.1.6.1 Map | Launch Map Viewer
Lệnh ‘Map | Launch Map Viewer’ khởi chạy Virtual Earth Map Locator, cho phép người dùng xoay, phóng to và thu nhỏ trên bản đồ ảo. Bạn nên định hướng trình xem bản đồ để hiển thị khu vực dự án. Lưu ý rằng kích thước của trình xem bản đồ ảo sẽ ảnh hưởng đến kích thước hình ảnh trong Hydraulic Toolbox. Khi bạn nhấn OK, hình ảnh sẽ được tải vào cửa sổ đồ họa.
2.2.1.6.2 Map | Open Image
Lệnh ‘Map | Open Image’ khởi chạy một cửa sổ để chỉ định tệp hình ảnh sẽ được sử dụng làm bản đồ dự án.
2.2.1.6.3 Map | Remove Image
Lệnh ‘Map | Remove Image’ xóa hình ảnh hiện tại khỏi cửa sổ đồ họa.
2.2.1.6.4 Map | Select Calc
Lệnh ‘Map | Select Calc’ cho phép bạn chọn và di chuyển các công cụ tính toán trong cửa sổ đồ họa. Menu chuột phải sẽ cho phép người dùng chỉnh sửa hoặc xóa các công cụ tính toán.
2.2.1.6.5 Map | Add Calc
Lệnh ‘Map | Add Calc’ sẽ khởi chạy hộp thoại thuộc tính nút khi bạn nhấp chuột vào cửa sổ đồ họa. Sau khi hoàn thành thuộc tính nút và nhấp OK, Hydraulic Toolbox sẽ đặt một dấu tại vị trí bạn nhấp chuột với tên của công cụ tính toán.
2.2.2 Project Explorer
Project Explorer hiển thị các vị trí cống ngang như trong HY-8 dưới dạng một thư mục dự án. Mỗi mục trong thư mục có thể được thu gọn hoặc mở rộng.

2.2.2.1 Project Folder (Thư mục Dự án)
Mọi thứ đều được chứa trong Project Folder. Việc chọn Project Folder và chỉnh sửa ghi chú cho phép người dùng thiết lập Project Notes (ghi chú dự án), bao gồm tiêu đề dự án, người thiết kế, ngày tháng và ghi chú.
2.2.2.2 Culvert Crossing (Cống ngang)
Một thư mục có biểu tượng cống (culvert icon) biểu thị một điểm crossing. Mỗi crossing có thể có tối đa 6 khoang cống (culvert barrels) được gán vào. Biểu tượng của các culvert barrels thay đổi tùy theo hình dạng được chọn.
Người dùng có thể tương tác trực tiếp với các crossing và culvert barrels trong Project Explorer, cho phép bạn đổi tên, nhân bản hoặc xóa crossing hoặc culvert barrel. Ngoài ra, bạn cũng có thể chỉnh sửa ghi chú liên quan đến từng culvert crossing hoặc culvert barrel.