
Hình 14.1: Biểu tượng Culvert Assessment Calculator

Hình 14.2: Công cụ đánh giá cống
Culvert Assessment Calculator là một công cụ cấp dự án dùng để xác định các phương án cải tạo, sửa chữa và thay thế cống được đề xuất, dựa trên kết quả khảo sát hiện trường, tuân theo quy trình Đánh giá và Ra quyết định cống của FHWA. Các phương pháp được đưa vào bao gồm từ các loại lớp lót khác nhau đến các kỹ thuật thay thế khác nhau. Tài liệu FHWA-CFL/TD-10-005, xuất bản tháng 9 năm 2010, định nghĩa các tham số đánh giá và tiêu chí chấm điểm, cũng như các tiêu chí liên quan đến cải tạo, sửa chữa hoặc thay thế.
Tài liệu tham khảo cho hướng dẫn này không có sẵn trực tiếp trong kho tài liệu thủy lực của FHWA, nhưng có thể tìm thấy qua tìm kiếm trên internet:
Hunt, J.H., Zerges, S.M., Roberts, B.C., Bergendahl, B., Culvert Assessment Decision Making Procedures, FHWA-CFL/TD-10-005, September 2010.
Khi mở công cụ tính, một trình hướng dẫn (wizard) xuất hiện ở phía bên trái cửa sổ, chứa danh sách 10 loại dữ liệu mà người dùng cần hoàn thành. Sau khi hoàn thành danh sách này, Toolbox sẽ tạo ra khuyến nghị cuối cùng cho cải tạo, sửa chữa hoặc thay thế cống. Khi chọn một mục trong danh sách, một cửa sổ chứa các trường dữ liệu đầu vào sẽ xuất hiện. Thông thường, để tạo kết quả cuối cùng, cần phải điền đầy đủ tất cả các trường.
Phía trên danh sách có một menu thả xuống chứa các Replacement Profiles có sẵn để sử dụng nhằm xác định liệu thay thế cống có phải là lựa chọn tối ưu hay không. Để xem tiêu chí cụ thể cho từng cấu hình, chọn tên cấu hình trong danh sách thả xuống và nhấn nút “View”. Sử dụng công cụ Profile Setup trên thanh công cụ chính của Toolbox để thay đổi số lượng cấu hình và các tiêu chí cụ thể của chúng.
Nhãn Investigators là loại dữ liệu đầu tiên trong danh sách wizard. Cửa sổ đầu vào liên quan cho phép người dùng ghi lại tên người thực hiện phân tích, cũng như tên người thực hiện đánh giá thực địa cống. Ngoài ra, nhập ngày phân tích và mã dự án trong các trường tương ứng.

Hình 14.3: Công cụ đánh giá cống – xác định tình trạng cống
Loại dữ liệu thứ hai là Site Information. Để phân tích một cống cụ thể, cửa sổ tương ứng yêu cầu nhập thông tin vị trí. Nhập đầy đủ tất cả thông tin cần thiết để có bản ghi hoàn chỉnh.
Loại dữ liệu thứ ba là Culvert Information dành cho phân tích cống. Cửa sổ nhập liệu gồm hai phần. Phần đầu tiên chứa ‘Culvert Parameters’ tức là các đặc điểm vật lý của cống như số lượng ống, hình dạng, kích thước, vật liệu, v.v. Phần thứ hai chứa thông tin về ‘Appurtenances Parameters’ như các cấu trúc đầu cống, các đặc điểm hỗ trợ sinh vật thủy sinh di chuyển, công trình ngầm, v.v. Tất cả các tham số có lựa chọn giới hạn đều đi kèm menu thả xuống.
Loại dữ liệu thứ tư liên quan đến Culvert Condition – tình trạng của thân cống và các cấu trúc liên quan như đầu cống và đoạn cuối. Ví dụ về các tham số của thân cống bao gồm tình trạng của đáy, mối nối ống, ăn mòn, nứt vỡ, và lớp lót. Tất cả tham số đều có các lựa chọn đánh giá giới hạn theo hướng dẫn của FHWA như: Good (Tốt), Fair (Khá), Poor (Kém), Critical (Nguy cấp), Unknown (Không rõ), hoặc Not Applicable (Không áp dụng). Các lựa chọn có sẵn đều nằm trong trình đơn thả xuống cho từng tham số.
Loại dữ liệu thứ năm là Culvert Performance – yêu cầu nhập kết quả đánh giá hiện trường về hiệu suất của cống. Hai hạng mục chính gồm: những vấn đề yêu cầu hành động Mức độ 1 và những vấn đề yêu cầu hành động Mức độ 2. (Hành động Mức 1 là thông thường, còn Mức 2 cần sự hỗ trợ đặc biệt.) Mỗi hạng mục xác định những vấn đề hiệu suất cụ thể sẽ kích hoạt hành động liên quan. Đánh dấu các vấn đề hiệu suất nếu có mặt tại hiện trường, hoặc bỏ trống nếu không có. Tài liệu hướng dẫn của FHWA mô tả chi tiết từng hạng mục và vấn đề.
Loại dữ liệu 6 và 7 cho phép nhập Photos và Notes tương ứng vào hồ sơ Toolbox. Các khuyến nghị cuối cùng không yêu cầu hai loại dữ liệu này, nhưng người dùng nên điền vào để có bản ghi đầy đủ.
Data Type 8 là Further Information – cung cấp thêm thông tin để tạo ra khuyến nghị cuối cùng. Số lượng và nội dung câu hỏi bổ sung phụ thuộc vào toàn bộ dữ liệu đã nhập trước đó. Tất cả câu hỏi có câu trả lời giới hạn bằng trình đơn thả xuống. Nếu không cần thêm thông tin, sẽ hiện thông báo “Results Complete”.
Data Type 9 là Results – khi có, Toolbox sẽ liệt kê các ghi chú quan trọng liên quan đến khuyến nghị sửa chữa hoặc cải tạo. Để xem các ghi chú này, nhấp nút “View”.
Data Type 10 là Detailed Results / Matrices – khi được chọn, cửa sổ sẽ hiện tóm tắt các câu hỏi đã trả lời cùng với các phản hồi và ghi chú liên quan. Ngoài ra, tên của ma trận chứa các khuyến nghị sửa chữa, cải tạo hoặc thay thế sẽ xuất hiện như một “danh sách con” bên dưới nhãn loại dữ liệu ở phía bên trái cửa sổ.
Khi nhấp vào một tên ma trận cụ thể trong danh sách con, ma trận đó sẽ xuất hiện và làm nổi bật phương pháp được khuyến nghị bằng chữ đậm cùng với các dữ kiện, giới hạn và cảnh báo có liên quan, giúp người dùng đưa ra quyết định cuối cùng về việc cải tạo, sửa chữa hoặc thay thế.

Hình 14.4: Bộ tính toán đánh giá cống – kết quả chi tiết