View Categories

Phụ lục A Sử dụng hệ mét

Thông tin sau được tóm tắt từ Khóa học số 12301 của Viện Đường cao tốc Quốc gia (NHI), thuộc Cục Đường cao tốc Liên bang Hoa Kỳ (FHWA), có tên “Đào tạo về Hệ đơn vị Mét (SI) cho các Cơ quan Giao thông Đường bộ”. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo Sổ tay Học viên của Khóa học NHI số 12301.

Trong hệ SI, có bảy đơn vị cơ sở, nhiều đơn vị dẫn xuất và hai đơn vị bổ sung (Bảng A.1). Các đơn vị cơ sở mô tả duy nhất một đại lượng cần đo lường. Một trong những đơn vị phổ biến nhất trong kỹ thuật xây dựng dân dụng là độ dài, với đơn vị cơ sở trong SI là mét. Các bội số thập phân của mét bao gồm kilômét (1000 m), xentimét (1 m/100) và milimét (1 m/1000).

Đơn vị cơ sở thứ hai có liên quan đến ứng dụng trong giao thông đường bộ là kilôgam, đơn vị đo khối lượng—đại diện cho quán tính của một vật. Có một sự khác biệt nhỏ giữa khối lượng và trọng lượng. Trong hệ SI, khối lượng là một đơn vị cơ sở, trong khi trọng lượng là một đại lượng dẫn xuất, liên quan đến khối lượng và gia tốc trọng trường, đôi khi được gọi là lực hấp dẫn. Trong hệ SI, đơn vị của khối lượng là kilôgam (kg) và đơn vị của trọng lượng/lực là Newton (N). Bảng A.2 minh họa mối quan hệ giữa khối lượng và trọng lượng.

Đơn vị thời gian trong hệ SI giống với hệ Anh, được tính bằng giây (s). Nhiệt độ được đo bằng độ Celsius (°C). Công thức sau được sử dụng để chuyển đổi nhiệt độ Fahrenheit sang Celsius: $$C = \frac{5}{9} (°F – 32)$$

Các đơn vị dẫn xuất được hình thành bằng cách kết hợp các đơn vị cơ sở để biểu diễn các đại lượng khác. Một số đơn vị dẫn xuất phổ biến trong kỹ thuật thoát nước đường bộ bao gồm diện tích, thể tích, vận tốc và mật độ. Một số đơn vị dẫn xuất có tên gọi đặc biệt (Bảng A.3).

Bảng A.4 cung cấp các hệ số chuyển đổi hữu ích từ đơn vị Anh sang đơn vị SI. Các ký hiệu trong bảng này dành cho đơn vị mét, bao gồm việc sử dụng chữ hoa và chữ thường (ví dụ, kilômét được ký hiệu là “km” và Newton được ký hiệu là “N”), đều tuân theo tiêu chuẩn cần được áp dụng.

Bảng A.5 liệt kê các tiền tố tiêu chuẩn của hệ SI và định nghĩa của chúng.

Bảng A.6 cung cấp các tính chất vật lý của nước ở áp suất khí quyển theo hệ đơn vị SI.

Bảng A.7 đưa ra thang phân loại trầm tích, và Bảng A.8 trình bày một số đơn vị thủy lực phổ biến có giá trị tương đương.

Dưới đây là bảng song ngữ Anh – Việt của Bảng A.1. Tổng quan về các đơn vị SI:


Bảng A.1. Tổng quan về các đơn vị SI.

Units (Đơn vị)Symbol (Ký hiệu)English (Tiếng Anh)Vietnamese (Tiếng Việt)
Base units (Đơn vị cơ sở)
metermlengthđộ dài
kilogramkgmasskhối lượng
secondstimethời gian
kelvinKtemperaturenhiệt độ
ampereAelectrical currentcường độ dòng điện
candelacdluminous intensitycường độ ánh sáng
molemolamount of materiallượng chất
Derived units (Đơn vị dẫn xuất)
Supplementary units (Đơn vị bổ sung)
radianradangles in the planegóc phẳng
steradiansrsolid anglesgóc khối

Ghi chú:
Dùng độ Celsius (°C), do đơn vị này phổ biến hơn kelvin.

Dưới đây là bảng song ngữ đã được chỉnh sửa theo yêu cầu của bạn:


Bảng A.2. Mối quan hệ giữa khối lượng và trọng lượng.

Mass (Khối lượng)Weight or Force of Gravity (Trọng lượng hoặc Lực hấp dẫn)Force (Lực)
slug, pound-mass (slug, pound-khối lượng)pound, pound-force (pound, pound-lực)pound-force (pound-lực)
kilogram (kilôgam)newton (newton)newton (newton)

Bảng A.3. Các đơn vị dẫn xuất có tên đặc biệt.

Quantity (Đại lượng)NameSymbolExpression
Frequency (Tần số)hertzHzs⁻¹
Force (Lực)newtonNkg·m/s²
Pressure, stress (Áp suất, ứng suất)pascalPaN/m²
Energy, work, quantity of heat (Năng lượng, công, nhiệt lượng)jouleJN·m
Power, radiant flux (Công suất, thông lượng bức xạ)wattWJ/s
Electric charge, quantity (Điện tích)coulombCA·s
Electric potential (Điện thế)voltVW/A
Capacitance (Điện dung)faradFC/V
Electric resistance (Điện trở)ohmΩV/A
Electric conductance (Độ dẫn điện)siemensSA/V
Magnetic flux (Từ thông)weberWbV·s
Magnetic flux density (Mật độ từ thông)teslaTWb/m²
Inductance (Độ tự cảm)henryHWb/A
Luminous flux (Quang thông)lumenlmcd·sr
Illuminance (Độ rọi)luxlxlm/m²

Table A.4. Useful Conversion Factors.

Bảng A.4. Hệ số chuyển đổi hữu ích

Quantity From English UnitsTo Metric UnitsMultiplied by
Length
milekm1.609
yardm0.9144
footm0.3048
inchmm25.40
Area
square milekm²2.590
acre4047
acrehectare0.4047
square yard0.8361
square foot0.092 90
square inchmm²645.2
Volume
acre foot1 233
cubic yard0.7646
cubic foot0.028 32
cubic footL (1000 cm³)28.32
100 board feet0.2360
gallonL (1000 cm³)3.785
cubic inchcm³16.39
Mass
lbkg0.4536
kip (1000 lb)metric ton (1000 kg)0.4536
Mass/unit length
plfkg/m1.488
Mass/unit area
psfkg/m²4.882
Mass density
pcfkg/m³16.02
Force
lbN4.448
kipkN4.448
Force/unit length
plfkN/m14.59
klfkN/m14.59
Pressure, stress, modulus of elasticity
psfPa47.88
ksfkPa47.88
psikPa6.895
ksiMPa6.895
Bending moment, torque, moment of force
ft-lbN·m1.356
ft-kipkN·m1.356
Moment of mass
lb-ftkg·m0.1383
Moment of inertia
lb-ftkg·m0.042 14
Second moment of area
in⁴mm⁴416 200
Section modulus
in³mm³16 390
Power
ton (refrig)kW3.517
Btu/skW1.054
hp (electric)W745.7
Btu/hW0.2931
Volume rate of flow
ft³/sm³/s0.028 32
cfmm³/s0.000 471 9
cfmL/s0.4719
mgdm³/s0.0438
Velocity, speed
ft/sm/s0.3048
Acceleration
ft/s²m/s²0.3048
Momentum
lb-ft/seckg·m/s0.1383
Angular momentum
lb-ft²/skg·m²/s0.042 14
Plane angle
degreerad0.017 45
degreemrad17.45

Bảng A.6. Các tính chất vật lý của nước ở áp suất khí quyển theo hệ đơn vị SI.

Nhiệt độKhối lượng riêngTrọng lượng riêngĐộ nhớt động lực họcĐộ nhớt động họcÁp suất hơiSức căng bề mặt¹Mô đun đàn hồi khối
CelsiusFahrenheitkg/m³N/m³N·s/m²m²/sN/m² tuyệt đốiN/m
32°1,0009,8101.79 × 10⁻³1.79 × 10⁻⁶6110.0756
41°1,0009,8101.51 × 10⁻³1.51 × 10⁻⁶8720.0749
10°50°1,0009,8101.31 × 10⁻³1.31 × 10⁻⁶1,2300.0742
15°59°9999,8001.14 × 10⁻³1.14 × 10⁻⁶1,7000.0735
20°68°9989,7901.00 × 10⁻³1.00 × 10⁻⁶2,3400.0728
25°77°9979,7818.91 × 10⁻⁴8.94 × 10⁻⁷3,1700.0720
30°86°9969,7717.97 × 10⁻⁴8.00 × 10⁻⁷4,2500.0712
35°95°9949,7517.20 × 10⁻⁴7.24 × 10⁻⁷5,6300.0704
40°104°9929,7326.53 × 10⁻⁴6.59 × 10⁻⁷7,3800.0695
50°122°9889,6935.47 × 10⁻⁴5.53 × 10⁻⁷12,3000.0676
60°140°9839,6434.66 × 10⁻⁴4.74 × 10⁻⁷19,8000.0662
70°158°9789,5944.04 × 10⁻⁴4.13 × 10⁻⁷31,8000.0644
80°176°9729,5353.54 × 10⁻⁴3.62 × 10⁻⁷47,4000.0626
90°194°9659,4673.15 × 10⁻⁴3.23 × 10⁻⁷70,1000.0600
100°212°9589,3982.82 × 10⁻⁴2.94 × 10⁻⁷101,3000.0589

¹Sức căng bề mặt của nước trong tiếp xúc với không khí.


Bảng A.7. Thang phân loại hạt trầm tích

Kích thước (Size)Lỗ sàng tương ứng trên mỗi inch (Approximate Sieve Mesh Openings Per Inch)Phân loại (Class)
Milimét (Millimeters)Micrômet (Microns)Inch
4000-2000—-160-80
2000-1000—-80-40
1000-500—-40-20
500-250—-20-10
250-130—-10-5
130-64—-5-2.5
64-32—-2.5-1.3
32-16—-1.3-0.6
16-8—-0.6-0.3
8-4—-0.3-0.16
4-2—-0.16-0.08
Cát rất thô (Very coarse sand)
2-12.00-1.002000-1000
Cát thô (Coarse sand)
1-1/21.00-0.501000-500
Cát trung bình (Medium sand)
1/2-1/40.50-0.25500-250
Cát mịn (Fine sand)
1/4-1/80.25-0.125250-125
Cát rất mịn (Very fine sand)
1/8-1/160.125-0.062125-62
Bùn thô (Coarse silt)
1/16-1/320.062-0.03162-31
Bùn trung bình (Medium silt)
1/32-1/640.031-0.01631-16
Bùn mịn (Fine silt)
1/64-1/1280.016-0.00816-8
Bùn rất mịn (Very fine silt)
1/128-1/2560.008-0.0048-4
Sét thô (Coarse clay)
1/256-1/5120.004-0.0024-2
Sét trung bình (Medium clay)
1/512-1/10240.0020-0.00102-1
Sét mịn (Fine clay)
1/1024-1/20480.0010-0.00051.0-0.5
Sét rất mịn (Very fine clay)
1/2048-1/40960.0005-0.00020.5-0.24

Bảng A.8. Các đơn vị thủy lực tương đương phổ biến

Thể tích (Volume)

Đơn vị (Unit)Inch khối (Cubic Inch)Lít (Liter)Gallon Mỹ (U.S. Gallon)Feet khối (Cubic Foot)Yard khối (Cubic Yard)Mét khối (Cubic Meter)Acre-FootSec-Foot-Day
Liter (Lít)61.0210.26420.035310.0013080.001810.6 E – 9408.7 E – 9
U.S. Gallon (Gallon Mỹ)231.03.78510.13370.0049510.0037853.068 E – 61.547 E – 6
Cubic Foot (Feet khối)1,72828.327.48110.037040.0283222.96 E – 611.57 E – 6
Cubic Yard (Yard khối)46,660764.5202.02710.7466619.8 E – 6312.5 E – 6
Meter³ (Mét khối)61,0201,000264.235.311.3081810.6 E – 6408.7 E – 6
Acre-Foot (Acre-Feet)75.27 E + 61,233,000325,90043,5601,6131,23310.5042
Sec-Foot-Day (Feet khối-Giây-Ngày)149.3 E + 62,447,000646,40086,4003,2002,4471,9831

Lưu lượng (Discharge – Flow Rate, Volume/Time)

Đơn vị (Unit)Gallon/Phút (Gallon/Min)Lít/Giây (Liter/Sec)Acre-Feet/Ngày (Acre-Foot/Day)Feet³/Giây (Foot³/Sec)Triệu Gallon/Ngày (Million Gal/Day)Mét³/Giây (Meter³/Sec)
Gallon/Minute (Gallon/phút)10.063090.0044190.0022280.00144063.09 E – 6
Liter/Second (Lít/Giây)15.8510.070050.035310.022820.001
Acre-Foot/Day (Acre-Feet/Ngày)226.314.2810.50420.32590.014 28
Feet³/Second (Feet khối/Giây)448.828.321.98310.6460.02832
Meter³/Second (Mét khối/Giây)15,8501,00070.0435.3122.821